|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố Trường Học Văn bản quy phạm pháp luật Bộ thủ tục hành chính Dịch vụ công tỉnh Thừa Thiên Huê Cổng Thông tin điện tử Thừa Thiên Huế Khảo sát mức độ hài lòng TRUNG TÂM GIÁM SÁT ĐIỀU HÀNH ĐÔ THỊ THÔNG MINH TỈNH THỪA THIÊN HUẾ KÊNH PHẢN ÁNH, KIẾN NGHỊ THUỘC HỆ THỐNG GIÁM SÁT ĐIỀU HÀNH ĐÔ THỊ THÔNG MINH
| | |
|
Thị trấn Sịa đứng vị thứ 5/11 xã, thị trấn về xếp hạng mức độ chính quyền điện tử cấp xã trong năm 2020 Ngày cập nhật 07/12/2020 | |
Theo Quyết định Phê duyệt và công bố xếp hạng mức độ chính quyền điện tử của UBND các xã, thị trấn trên địa bàn huyện ngày 04 tháng 12 năm 2020 của Chủ tịch UBND huyện Quảng Điền; UBND thị trấn Sịa xếp vị trí thứ 5/11 xã, thị trấn trong năm 2020 với tổng số điểm 80.3 điểm.
DANH SÁCH
XẾP HẠNG CHÍNH QUYỀN ĐIÊN TỬ CỦA UBND CÁC XÃ, THỊ TRẤN
TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NĂM 2020
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2647 /QĐ-UBND ngày 04/12/2020 của UBND huyện Quảng Điền về việc Phê duyệt và công bố xếp hạng mức độ chính quyền điện tử của UBND các xã, thị trấn trên địa bàn huyện năm 2020)
Vị trí xếp hạng
|
Đơn vị
|
Điều kiện sẵn sàng 30 điểm
|
Mức độ đạt được 60 điểm
|
Tổng điểm
|
Hạ tầng
|
Nhân lực
|
Môi trường
|
Tổng điểm
|
Mức độ
(I, II, III, IV và không xếp hạng)
|
Chuyển đổi
|
Giao dịch
|
Tương tác
|
Hiện diện
|
Tổng điểm
|
Mức độ
(I, II, III, IV và không xếp hạng)
|
1
|
Xã Quảng Thái
|
18.3/20
|
5/5
|
5/5
|
28.3/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
17.9/18
|
26/27
|
56.9
|
I
|
85.2
|
2
|
Xã Quảng Thọ
|
18.3/20
|
4.5/5
|
4/5
|
27.3/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
16.6/18
|
26/27
|
55.6
|
I
|
83.9
|
3
|
Xã Quảng An
|
18.3/20
|
5/5
|
4.5/5
|
27.8/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
16.2/18
|
26.5/27
|
55.7
|
I
|
82.5
|
4
|
Xã Quảng Ngạn
|
18.36/20
|
5/5
|
5/5
|
28.36/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
16.07/18
|
26/27
|
55.07
|
I
|
82.03
|
5
|
Thị trấn Sịa
|
18.26/20
|
5/5
|
4.5/5
|
27.76/30
|
I
|
5/5
|
6.99/10
|
16.3/18
|
24/27
|
52.3
|
II
|
80.3
|
6
|
Xã Quảng Công
|
18.18/20
|
5/5
|
5/5
|
28.18/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
15.77/18
|
21.5/27
|
50.27
|
II
|
78.45
|
7
|
Xã Quảng Phú
|
18.3/20
|
5/5
|
5/5
|
28.3/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
17.04/18
|
18/27
|
48.04
|
III
|
76.34
|
8
|
Xã Quảng Lợi
|
18.3/20
|
5/5
|
4/5
|
27.3/30
|
I
|
5/5
|
7.98/10
|
16.24/18
|
19.5/27
|
48.72
|
III
|
76.02
|
9
|
Xã Quảng Thành
|
18.3/20
|
5/5
|
4/5
|
27.3/30
|
I
|
5/5
|
8/10
|
16.38/18
|
18.5/27
|
47.88
|
III
|
75.18
|
10
|
Xã Quảng Vinh
|
18.26/20
|
5/5
|
4/5
|
27.26/30
|
I
|
5/5
|
7.99/10
|
15.99/18
|
19.5/27
|
48.8
|
III
|
75.74
|
11
|
Xã Quảng Phước
|
18.26/20
|
5/5
|
4/5
|
27.26/30
|
I
|
5/5
|
7.97/10
|
14.73/18
|
17/27
|
44.7
|
IV
|
71.96
|
Bảng xếp hạng chấm điểm chính quyền điện tử năm 2020 của UBND huyện Quảng Điền Tập tin đính kèm: Các tin khác
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 2.160.261 Truy cập hiện tại 682
|
|